天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/255 | 42120101XNL00057429 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/255 | 42120101XNL00081880 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列1层 |
B848.4/255 | 42120101XNL00081881 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/255 | 42120101XNL00057428 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列7层 |