天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B921/1 | 42120101XNL00034425 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面11列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B921/1 | 42120101XNL00084455 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面11列1层 |
B921/1 | 42120101XNL00034424 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面11列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B921/1 | 42120101XNL00084456 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面11列1层 |