开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F233/15 | 42120101XNL00081557 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区15排B面2列6层 |
F233/15 | 42120101XNL00081556 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区15排B面2列1层 |
F233/15 | 42120101XNL00025952 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区15排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F233/15 | 42120101XNL00025953 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区15排B面2列1层 |