开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/220 | 42120101XNL00034489 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面9列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/220 | 42120101XNL00034488 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面9列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/2855 | 32628965 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |