淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6/60 | 42120101XNL00057543 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6/60 | 42120101XNL00089383 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面3列8层 |
B842.6/60 | 42120101XNL00089384 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面3列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6/60 | 42120101XNL00057542 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面3列2层 |