天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/231 | 42120101XNL00034568 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/231 | 42120101XNL00034567 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列6层 |
B848.4/231 | 42120101XNL00102763 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/231 | 42120101XNL00102764 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |