天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/249 | 42120101XNL00057815 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/249 | 42120101XNL00185118 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/249 | 42120101XNL00057814 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排A面11列4层 |