开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/175 | 42120101XNL00057868 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面4列4层 |
H019-49/175 | 42120101XNL00066176 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面4列4层 |
H019-49/175 | 42120101XNL00066175 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/175 | 42120101XNL00057869 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |