开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/242 | 42120101XNL00034824 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B821-49/242 | 42120101XNL00034823 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B821-49/242 | 42120101XNL00097222 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/242 | 42120101XNL00097223 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列1层 |