开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/172 | 42120101XNL00057874 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面4列4层 |
H019-49/172 | 42120101XNL00104479 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面4列4层 |
H019-49/172 | 42120101XNL00104480 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/172 | 42120101XNL00057875 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列3层 |