天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/59 | 42120101XNL00034879 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列8层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/59 | 42120101XNL00095392 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列2层 |
B84-49/59 | 42120101XNL00034878 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列6层 |
B84-49/59 | 42120101XNL00095391 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列6层 |