开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/144:2 | 42120101XNL00034906 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |
B848.4-49/144:2 | 42120101XNL00135803 | Sẵn có | 五楼地方文献二区2排A面3列4层 |
B848.4-49/144:2 | 42120101XNL00034905 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列7层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/144:2 | 42120101XNL00103791 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |