开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/178 | 42120101XNL00187244 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列6层 |
B848.4/178 | 42120101XNL00034908 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/178 | 42120101XNL00034907 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列4层 |