开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825-49/20 | 42120101XNL00034941 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列3层 |
B825-49/20 | 42120101XNL00099050 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列2层 |
B825-49/20 | 42120101XNL00099049 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列2层 |
B825-49/20 | 42120101XNL00034942 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列3层 |
B825-49/20 | 42120101XNL00185245 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面1列6层 |