开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F830.91/46:1 |
42120101XNL00026102 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |
F830.91/46:1 |
42120101XNL00026101 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |
F830.91/46:1 |
42120101XNL00087457 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |
F830.91/46:1 |
42120101XNL00087458 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区20排B面1列2层 |