开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K265.06/4 | 42120101XNL00030084 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面11列1层 |
K265.06/4 | 42120101XNL00030083 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面11列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K265.06/4 | 42120101XNL00146160 | 不可用 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K265.06/4 | 42120101XNL00162072 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |