天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/34 | 42120101XNL00030088 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/34 | 42120101XNL00030087 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/34 | 42120101XNL00163106 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |