开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.7/1:2 | 42120101XNL00030092 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
K926.7/1:2 | 42120101XNL00030091 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
K926.7/1:2 | 42120101XNL00112175 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.7/1:2 | 42120101XNL00112176 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面12列4层 |