开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K818.5/3 | 42120101XNL00030107 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列1层 |
K818.5/3 | 42120101XNL00066682 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列1层 |
K818.5/3 | 42120101XNL00030106 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列1层 |
K818.5/3 | 42120101XNL00066683 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K818.5/3 | 42120101XNL00188471 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列1层 |