少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811-49/15=2 | 42120101XNL00030117 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811-49/15=2 | 42120101XNL00030116 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811-49/15=2 | 42120101XNL00161935 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |