开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/15=2 | 42120101XNL00030118 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/15=2 | 42120101XNL00030119 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/15=2 | 42120101XNL00189423 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/15=2 | 42120101XNL00161862 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |