开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/29 | 42120101XNL00030145 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面7列2层 |
K837.125/29 | 42120101XNL00087399 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列7层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/29 | 42120101XNL00030144 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/29 | 42120101XNL00087398 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列5层 |