少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/48 | 42120101XNL00030160 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/48 | 42120101XNL00030161 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列8层 |
K825.6/48 | 42120101XNL00144490 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/48 | 42120101XNL00162777 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |