开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/9 | 42120101XNL00020073 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列4层 |
K820.9/9 | 42120101XNL00084148 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列6层 |
K820.9/9 | 42120101XNL00084147 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/9 | 42120101XNL00020074 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列1层 |