开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/45 | 42120101XNL00030194 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列6层 |
K825.6/45 | 42120101XNL00030195 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/45 | 42120101XNL00145463 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/45 | 42120101XNL00160846 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |