少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/7 | 42120101XNL00030282 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列2层 |
K928.42/7 | 42120101XNL00030281 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/7 | 42120101XNL00175747 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/7 | 42120101XNL00160993 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |