开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K236.042/2 | 42120101XNL00030287 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列3层 |
K236.042/2 | 42120101XNL00030288 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K236.042/2 | 42120101XNL00157959 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K236.042/2 | 42120101XNL00162735 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |