开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/10 | 42120101XNL00030300 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列4层 |
K204.3/10 | 42120101XNL00030299 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列4层 |
K204.3/10 | 42120101XNL00146176 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/10 | 42120101XNL00161289 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K204.3/10 | 42120101XNL00161039 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |