开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=75/8 | 42120101XNL00020127 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列8层 |
K825.6=75/8 | 42120101XNL00186020 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排A面17列8层 |
K825.6=75/8 | 42120101XNL00162953 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列8层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=75/8 | 42120101XNL00020128 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列3层 |