开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/10 | 42120101XNL00020131 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面4列1层 |
K827=49/10 | 42120101XNL00020132 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/10 | 42120101XNL00151216 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/10 | 42120101XNL00141492 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |