少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/4 | 42120101XNL00030266 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
K9-49/4 | 42120101XNL00164143 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/4 | 42120101XNL00030265 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列5层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/4 | 42120101XNL00144697 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |