开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3/3 | 42120101XNL00020133 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列3层 |
K825.3/3 | 42120101XNL00020134 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3/3 | 42120101XNL00145308 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3/3 | 42120101XNL00162968 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |