天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/38 | 42120101XNL00030271 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
K109/38 | 42120101XNL00030272 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/38 | 42120101XNL00162427 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/38 | 42120101XNL00144382 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |