天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/29 | 42120101XNL00030324 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/29 | 42120101XNL00030323 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/29 | 42120101XNL00141198 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/29 | 42120101XNL00160829 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |