开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/4 | 42120101XNL00030326 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
K827=421/4 | 42120101XNL00030325 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/4 | 42120101XNL00146090 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/4 | 42120101XNL00160808 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |