开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S646-49/1=2 | 42120101XNL00030383 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排A面5列4层 |
S646-49/1=2 | 42120101XNL00030384 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排A面5列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S646-49/1=2 | 42120101XNL00130735 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S646-49/1=2 | 42120101XNL00130734 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |