天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/26 | 42120101XNL00020188 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/26 | 42120101XNL00020187 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/26 | 42120101XNL00151479 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/26 | 42120101XNL00145218 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |