开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/2 | 42120101XNL00020189 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列7层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/2 | 42120101XNL00020190 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/2 | 42120101XNL00151280 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/2 | 42120101XNL00145275 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |