开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/36 | 42120101XNL00020200 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |
K109/36 | 42120101XNL00020199 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |
K109/36 | 42120101XNL00189495 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/36 | 42120101XNL00160927 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |