开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/13 | 42120101XNL00020218 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列1层 |
K249.09/13 | 42120101XNL00183208 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K249.09/13 | 42120101XNL00020217 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/13 | 42120101XNL00145478 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |