开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/21 | 42120101XNL00020237 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列3层 |
K827/21 | 42120101XNL00020238 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/21 | 42120101XNL00151411 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827/21 | 42120101XNL00145663 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列7层 |