开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/11=2 | 42120101XNL00020260 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |
K220.9/11=2 | 42120101XNL00020259 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/11=2 | 42120101XNL00145088 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/11=2 | 42120101XNL00162720 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |