开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S829.2/4 | 42120101XNL00030645 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面5列1层 |
S829.2/4 | 42120101XNL00030646 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面5列3层 |
S829.2/4 | 42120101XNL00097530 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面5列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S829.2/4 | 42120101XNL00097531 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面5列2层 |