开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F407.406.5/1 |
42120101XNL00026688 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F407.406.5/1 |
42120101XNL00026689 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区14排A面1列3层 |