清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F272.91/32 | 42120101XNL00026743 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区12排B面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F272.91/32 | 42120101XNL00083244 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区16排B面2列2层 |
F272.91/32 | 42120101XNL00083243 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区16排B面2列2层 |
F272.91/32 | 42120101XNL00026742 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区16排B面2列2层 |