开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K816.11/2 | 42120101XNL00020495 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列2层 |
K816.11/2 | 42120101XNL00020494 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K816.11/2 | 42120101XNL00131075 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列2层 |
K816.11/2 | 42120101XNL00131074 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |