少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/6 | 42120101XNL00020507 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/6 | 42120101XNL00189818 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/6 | 42120101XNL00020506 | Sẵn có | 操作失败 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/6 | 42120101XNL00160995 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |