开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F830.59/60 | 42120101XNL00026811 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列2层 |
F830.59/60 | 42120101XNL00080298 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排B面3列3层 |
F830.59/60 | 42120101XNL00080299 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F830.59/60 | 42120101XNL00026810 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排B面3列3层 |