少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.135/4 | 42120101XNL00020600 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列6层 |
K833.135/4 | 42120101XNL00020599 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.135/4 | 42120101XNL00151653 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.135/4 | 42120101XNL00145827 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |