开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S688.1/2 | 42120101XNL00183762 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列2层 |
S688.1/2 | 42120101XNL00030902 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列2层 |
S688.1/2 | 42120101XNL00030903 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列2层 |
S688.1/2 | 42120101XNL00085088 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列2层 |
S688.1/2 | 42120101XNL00085087 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列2层 |